Có 2 kết quả:

愛稱 ài chēng ㄚㄧˋ ㄔㄥ爱称 ài chēng ㄚㄧˋ ㄔㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) term of endearment
(2) pet name
(3) diminutive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) term of endearment
(2) pet name
(3) diminutive

Bình luận 0